Có 4 kết quả:
黑乎乎 hēi hū hū ㄏㄟ ㄏㄨ ㄏㄨ • 黑呼呼 hēi hū hū ㄏㄟ ㄏㄨ ㄏㄨ • 黑忽忽 hēi hū hū ㄏㄟ ㄏㄨ ㄏㄨ • 黑糊糊 hēi hū hū ㄏㄟ ㄏㄨ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 黑糊糊[hei1 hu1 hu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 黑糊糊[hei1 hu1 hu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 黑糊糊[hei1 hu1 hu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black
(2) dark
(3) dusky
(4) indistinct
(2) dark
(3) dusky
(4) indistinct
Bình luận 0